Bảng giao dịch chứng khoán là một trong những công cụ quan trọng để theo dõi giá cổ phiếu và đưa ra quyết định đầu tư. Tuy nhiên, việc đọc và hiểu bảng giao dịch không phải là điều đơn giản. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng giavang.wap.vn tìm hiểu về bảng giao dịch chứng khoán và những thông tin quan trọng cần lưu ý để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

bảng giao dịch chứng khoán là gì

Hướng dẫn đọc bảng giao dịch chứng khoán dễ hiểu nhất

1. Mã chứng khoán (Mã CK)

Đây là danh sách các mã chứng khoán được giao dịch trên thị trường chứng khoán và được sắp xếp theo thứ tự từ A đến Z. Mỗi công ty được niêm yết trên sàn đều được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN) cấp cho một mã riêng, thường là viết tắt của tên công ty đó. Ví dụ, CTCP Sữa Việt Nam có mã là VNM (Vinamilk) và Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam có mã là BID (BIDV).

2. Giá tham chiếu (TC) hay Giá đóng cửa gần nhất – Giá vàng

Giá tham chiếu trong giao dịch chứng khoán là mức giá đóng cửa của phiên giao dịch gần nhất (trừ trường hợp đặc biệt). Nó được sử dụng làm cơ sở để tính toán Giá trần và Giá sàn. Giá tham chiếu thường được biểu thị bằng màu vàng và được gọi là Giá vàng. Trên sàn UPCOM, Giá tham chiếu được tính bằng Giá bình quân của phiên giao dịch gần nhất.

3. Giá trần (Trần) hay Giá tím

Giá trần (Trần) hay Giá tím
Hướng dẫn đọc bảng giao dịch chứng khoán dễ hiểu nhất

Mức giá tối đa mà bạn có thể đặt lệnh mua hoặc bán chứng khoán trong một ngày giao dịch được gọi là Giá trần, được biểu thị bằng màu tím trên bảng giá chứng khoán.

Tại sàn HOSE, Giá trần được xác định là mức tăng +7% so với Giá tham chiếu; tại sàn HNX, Giá trần là mức tăng +10% so với Giá tham chiếu; và tại sàn UPCOM, Giá trần được xác định là mức tăng +15% so với Giá bình quân của phiên giao dịch ngay trước đó.

4. Giá sàn (Sàn) hay Giá xanh lam

Mức giá thấp nhất hoặc mức giá kịch sàn để đặt lệnh mua hoặc bán chứng khoán trong ngày giao dịch được thể hiện bằng màu xanh lam trên các sàn giao dịch chứng khoán. Tại Sàn HOSE, giá sàn tương đương với giá giảm 7% so với giá tham chiếu, tại Sàn HNX, giá sàn tương đương với giá giảm 10% so với giá tham chiếu, và tại Sàn UPCOM, giá sàn tương đương với giá giảm 15% so với giá bình quân phiên giao dịch trước đó.

5. Giá xanh

Đó là giá cao hơn giá tham chiếu, tuy nhiên không đạt đến mức giá trần.

6. Giá đỏ

Đó là giá thấp hơn giá tham chiếu, nhưng không được coi là giá sàn.

7. Tổng khối lượng khớp (Tổng KL)

Đây là tổng số lượng cổ phiếu được giao dịch trong một ngày giao dịch, cho biết mức độ thanh khoản của cổ phiếu.

8. Bên mua

Mỗi bảng giá chứa 3 cột thông tin về các lệnh đặt mua. Mỗi cột bao gồm giá đặt mua và khối lượng tương ứng được sắp xếp theo thứ tự ưu tiên. Hệ thống chỉ hiển thị 3 mức giá đặt mua tốt nhất (các mức giá có độ ưu tiên cao hơn so với các lệnh đặt khác) và khối lượng đặt mua tương ứng.

Cột “Giá 1” và “KL 1” thể hiện mức giá đặt mua cao nhất hiện tại và khối lượng đặt mua tương ứng. Cột “Giá 2” và “KL 2” thể hiện mức giá đặt mua cao thứ hai hiện tại và khối lượng đặt mua tương ứng. Lệnh đặt mua ở Giá 2 có độ ưu tiên thấp hơn lệnh đặt mua ở mức Giá 1. Tương tự, cột “Giá 3” và “KL 3” thể hiện lệnh đặt mua có độ ưu tiên thấp hơn lệnh đặt mua ở mức Giá 2.

Ví dụ, nếu giá khớp lệnh của cổ phiếu CTG là 22,30, người mua đặt lệnh ở mức giá 1 là 22,20 sẽ phải đợi để xem nếu có người bán đặt lệnh bán xuống mức giá 22,20 để có thể khớp lệnh.

9. Bên bán

Mỗi bảng giá có 3 cột bán. Mỗi cột bao gồm Giá bán và Khối lượng bán được sắp xếp theo mức độ ưu tiên. Hệ thống hiển thị 3 mức Bán tốt nhất (giá Bán thấp nhất so với các lệnh khác) và khối lượng Bán tương ứng.

Cột “Giá 1” và “Số lượng 1”: Thể hiện giá Bán thấp nhất hiện tại và khối lượng Bán tương ứng. Cột “Giá 2” và “Số 2”: Thể hiện giá Bán cao thứ 2 hiện tại và khối lượng Bán tương ứng. Lệnh Bán Giá 2 chỉ ưu tiên sau lệnh Bán Giá 1. Tương tự, cột “Giá 3” và “Quyển 3” là lệnh Bán ưu tiên sau lệnh Bán Giá 2.

Ví dụ như: Giá khớp của cổ phiếu VCB là 98.70 nên người bán ở Giá 1 là 98.80 sẽ phải chờ xem có người mua nào đặt mua ở giá 98.80 để khớp không.

10. Khớp lệnh

Nếu bên mua đồng ý mua với mức giá mà bên bán đang treo bán (mà không cần đặt lệnh chờ mua), hoặc bên bán chấp nhận bán với mức giá mà bên mua đang chờ mua (mà không cần treo bán), thì giao dịch sẽ được thực hiện ngay trong phiên hoặc cuối ngày. Các yếu tố trong cột bao gồm: Giá khớp được thực hiện, Khối lượng cổ phiếu được khớp tương ứng với giá đó và sự thay đổi giá so với giá tham chiếu.

11. Giá cao nhất (Cao)

Giá cao nhất trong phiên không nhất thiết phải là giá trần.

12. Giá thấp nhất (Thấp)

Giá thấp nhất trong phiên không nhất thiết phải là giá sàn.

13. Giá trung bình (Trung bình)

Nó được tính bằng trung bình của giá cao nhất và giá thấp nhất.

14. Cột Dư mua / Dư bán

Trong phiên khớp lệnh liên tục, dư mua / dư bán thể hiện khối lượng cổ phiếu đang chờ được khớp lệnh. Tuy nhiên, khi kết thúc ngày giao dịch, cột “Dư mua / Dư bán” biểu thị khối lượng cổ phiếu chưa được thực hiện trong ngày đó.

15. Khối lượng Nhà đầu tư nước ngoài mua/bán (ĐTNN Mua/Bán)

Đó là khối lượng cổ phiếu mà nhà đầu tư nước ngoài đã giao dịch trong ngày đó, bao gồm hai cột “Mua” và “Bán”. Cột “Mua” thể hiện số lượng cổ phiếu mà nhà đầu tư nước ngoài đặt mua, còn cột “Bán” thể hiện số lượng cổ phiếu mà nhà đầu tư nước ngoài đặt bán.

Xem thêm: Breakout là gì? Dấu hiệu nhận biết break out trong chứng khoán

Xem thêm: Màu tím trong chứng khoán cho biết điều gì? Cách đọc chỉ số?

16. Các chỉ số thị trường (ở hàng trên cùng)

  • VN-Index là chỉ số thể hiện sự biến động giá của tất cả các cổ phiếu đang niêm yết và giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE).
  • VN30-Index là chỉ số giá của 30 công ty niêm yết trên HOSE có giá trị vốn hóa và thanh khoản hàng đầu, được chọn lọc theo tiêu chí nghiêm ngặt.
  • VNX AllShare là chỉ số chung thể hiện sự biến động giá của tất cả các cổ phiếu đang niêm yết trên HOSE và Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX).
  • HNX-Index là chỉ số thể hiện sự biến động giá của tất cả các cổ phiếu đang niêm yết và giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX).
  • HNX30-Index là chỉ số giá của 30 công ty niêm yết trên HNX có giá trị vốn hóa và thanh khoản hàng đầu, được lựa chọn theo tiêu chí nghiêm ngặt.
  • Chỉ số UPCOM là chỉ số thể hiện sự biến động giá của tất cả các cổ phiếu đang niêm yết trên sàn giao dịch UPCOM.

Dựa trên những thông tin trên, nhà đầu tư có thể đánh giá rằng thị trường đang trong xu hướng tăng, được thể hiện qua sự tăng của nhiều mã cổ phiếu so với số lượng mã giảm, thậm chí còn vượt trội hơn số lượng mã đứng giá. Từ đó, nhà đầu tư có thể sử dụng thông tin này để đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.